• (Khác biệt giữa các bản)
    (Lend, advance, allow, credit: The bank loaned us enoughmoney to buy a car.)
    Dòng 58: Dòng 58:
    =====Lend, advance, allow, credit: The bank loaned us enoughmoney to buy a car.=====
    =====Lend, advance, allow, credit: The bank loaned us enoughmoney to buy a car.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Em]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    15:53, ngày 10 tháng 7 năm 2008

    /ləʊn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vay nợ
    Sự cho vay, sự cho mượn
    Công trái, quốc trái
    Tiền cho vay, vật cho mượn
    Từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một (dân tộc) khác)

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự cho vay

    Toán & tin

    vay

    Kỹ thuật chung

    khoản vay
    loan certificate
    chứng khoán vay mượn (tiền)

    Kinh tế

    cho mượn
    loan for use
    giấy cho mượn đồ
    sự cho vay
    vật cho mượn
    vật cho vay
    việc cho mượn
    việc cho vay
    loan service
    nghiệp vụ, công việc cho vay
    Tham khảo
    • loan : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Advance, allowance, credit, accommodation: We needed aloan to pay for Melissa's education.
    V.
    Lend, advance, allow, credit: The bank loaned us enoughmoney to buy a car.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X