• (Khác biệt giữa các bản)
    (chính chắn => chín chắn)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Chê bai=====
    =====Chê bai=====
    ::[[to]] [[bitch]] [[about]] [[others]] [[is]] [[a]] [[vice]]
    ::[[to]] [[bitch]] [[about]] [[others]] [[is]] [[a]] [[vice]]
    -
    ::chê bai người khác là người chính chắn
    +
    ::chê bai người khác là người chín chắn

    18:30, ngày 12 tháng 7 năm 2008

    /bitʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con chó sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox)
    Con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
    son of a bitch
    mày là con của con đĩ

    Động từ

    Chê bai
    to bitch about others is a vice
    chê bai người khác là người chín chắn


    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Shrew, nag, termagant, virago, harpy, fury, spitfire,scold: That greedy bitch has the house, and now she's suing mefor half my income. 2 whore, prostitute, bawd, harlot,call-girl, trollop, strumpet, trull, drab, tart, floozie,streetwalker, Colloq bimbo, pro, US hooker, tramp, hustler,: Heroamed the street every night, ending up with some bitch hefound in a bar.
    V.
    Complain, object, protest, grumble, Colloq gripe: Oh,stop your bitching and get on with it!
    Bungle, botch, ruin,spoil: They bitched the job by using too little paint.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A female dog or other canine animal.
    Sl.offens. a malicious or spiteful woman.
    Sl. a very unpleasantor difficult thing or situation.
    V.
    Intr. (often foll. byabout) a speak scathingly. b complain.
    Tr. be spiteful orunfair to. [OE bicce]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X