-
(Khác biệt giữa các bản)(chính chắn => chín chắn)
Dòng 14: Dòng 14: =====Chê bai==========Chê bai=====::[[to]] [[bitch]] [[about]] [[others]] [[is]] [[a]] [[vice]]::[[to]] [[bitch]] [[about]] [[others]] [[is]] [[a]] [[vice]]- ::chê bai người khác là ngườichínhchắn+ ::chê bai người khác là người chín chắn18:30, ngày 12 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Shrew, nag, termagant, virago, harpy, fury, spitfire,scold: That greedy bitch has the house, and now she's suing mefor half my income. 2 whore, prostitute, bawd, harlot,call-girl, trollop, strumpet, trull, drab, tart, floozie,streetwalker, Colloq bimbo, pro, US hooker, tramp, hustler,: Heroamed the street every night, ending up with some bitch hefound in a bar.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ