• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua phien am)
    (xóa dữ liệu sai)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´kru:ʃəl</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">´kru:ʃəl</font>'''/ =====
    -
    [[Thể_loại:<br> <b>Warning</b>: implode() [<a href=\"function.implode\">function.implode</a>]: Invalid arguments passed in <b>C:\\Hosting\\test.tratu.com\\Web\\extensions\\CategorySuggest\\CategorySuggestSuggest.php</b> on line <b>19</b><br> <br> <b>Warning</b>: mysql free result(): supplied argument is not a valid MySQL result resource in <b>C:\\Hosting\\test.tratu.com\\Web\\extensions\\CategorySuggest\\CategorySuggestSuggest.php</b> on line <b>20</b><br>]]
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:01, ngày 25 tháng 7 năm 2008

    /´kru:ʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quyết định; cốt yếu, chủ yếu
    a crucial experiment (test)
    thí nghiệm quyết định
    (y học) hình chữ thập
    crucial incision
    vết mổ hình chữ thập

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    chủ định

    Kỹ thuật chung

    chủ yếu
    cốt yếu
    quyết định
    crucial experiment
    thí nghiệm quyết định

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Critical, decisive, pivotal, vital, momentous, major,important, essential: It is crucial that you press the rightbutton.

    Oxford

    Adj.
    Decisive, critical.
    Disp. very important.
    Cruciality n. (pl. -ies). crucially adv. [F f. L cruxcrucis cross]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X