• /´kru:ʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quyết định; cốt yếu, chủ yếu
    a crucial experiment (test)
    thí nghiệm quyết định
    (y học) hình chữ thập
    crucial incision
    vết mổ hình chữ thập

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quyết định, cốt yếu, chủ yếu

    Điện lạnh

    chủ định

    Kỹ thuật chung

    chủ yếu
    cốt yếu
    quyết định
    crucial experiment
    thí nghiệm quyết định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X