-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi chính tả =))
Dòng 18: Dòng 18: ::đọc vấp váp một bài diễn văn::đọc vấp váp một bài diễn văn- =====Ngần ngại, lưỡnglực(trước một việc gì)=====+ =====Ngần ngại, lưỡng lự (trước một việc gì)==========( + about, along, around) đi nghiêng ngả; đi loạng choạng==========( + about, along, around) đi nghiêng ngả; đi loạng choạng=====Dòng 30: Dòng 30: *Ved : [[Stumbled]]*Ved : [[Stumbled]]*Ving: [[Stumbling]]*Ving: [[Stumbling]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==05:48, ngày 22 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Falter, blunder, slip, trip, miss one's footing, stagger,lurch, flounder: Minnie caught her heel in the grating andstumbled.
Tham khảo chung
- stumble : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ