-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(h)
Dòng 10: Dòng 10: * Ved: [[evaluated]]* Ved: [[evaluated]]* Ving:[[evaluating]]* Ving:[[evaluating]]- sai rùi- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng========định trị==========định trị======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====::[[evaluate]] [[the]] [[loss]] [[occasioned]] [[by]] [[a]] [[fire]]::[[evaluate]] [[the]] [[loss]] [[occasioned]] [[by]] [[a]] [[fire]]::đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra::đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra- =====ra giá=====+ =====ra giá=====- =====ước lượng=====+ =====ước lượng==========ước tính==========ước tính=====Dòng 44: Dòng 42: =====Evaluation n.evaluative adj. evaluator n. [back-form. f. evaluation f. F‚valuation f. ‚valuer (as E-, VALUE)]==========Evaluation n.evaluative adj. evaluator n. [back-form. f. evaluation f. F‚valuation f. ‚valuer (as E-, VALUE)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]07:20, ngày 18 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ