• /i'væljueit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ước lượng
    Định giá
    Xóa bỏ, diệt trừ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đánh giá; ước lượng, tính biểu thị

    Cơ - Điện tử

    đánh giá, ước lượng

    Xây dựng

    định trị

    Kỹ thuật chung

    đánh giá
    evaluate the loss occasioned by a fire
    đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
    ra giá
    ước lượng
    ước tính

    Kinh tế

    đánh giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X