• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::quan điểm duy vật về lịch sử
    ::quan điểm duy vật về lịch sử
    -
    =====Nặng về vật chất, quá thiên về vật chất=====
    +
    =====Nặng về vật chất, quá thiên về vật chất,thực dụng=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    =====Expedient, money-oriented, possession-oriented, greedy,Slang yuppy: He's very materialistic and only married her forher money.=====
    =====Expedient, money-oriented, possession-oriented, greedy,Slang yuppy: He's very materialistic and only married her forher money.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    09:59, ngày 21 tháng 9 năm 2008

    /mə¸tiəriə´listik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Duy vật
    the materialistic conception of history
    quan điểm duy vật về lịch sử
    Nặng về vật chất, quá thiên về vật chất,thực dụng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Expedient, money-oriented, possession-oriented, greedy,Slang yuppy: He's very materialistic and only married her forher money.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X