• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 27: Dòng 27:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) xấu, tạp, thô=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====thô=====
    =====thô=====
    Dòng 52: Dòng 55:
    *[http://foldoc.org/?query=bastard bastard] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=bastard bastard] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:55, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'bæstəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoang
    a bastard child
    đứa con hoang
    Giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)
    bastard French
    tiếng Pháp lai căng
    Loại xấu
    bastard sugar
    đường loại xấu

    Danh từ

    Con hoang
    Vật pha tạp, vật lai
    Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) xấu, tạp, thô

    Kỹ thuật chung

    thô
    tạp

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A person born of parents not married to eachother.
    Sl. a an unpleasant or despicable person. b a personof a specified kind (poor bastard; rotten bastard; luckybastard).
    Sl. a difficult or awkward thing, undertaking, etc.
    Adj.
    Born of parents not married to each other;illegitimate.
    (of things): a unauthorized, counterfeit. bhybrid.
    Bastardy n. (in sense 1 of n.). [ME f. OF f. med.Lbastardus, perh. f. bastum pack-saddle]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X