• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bích đặc===== =====bích tịt===== =====nắp bích===== =====nút mặt bích===== == Từ điển...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bích đặc=====
    =====bích đặc=====
    Dòng 13: Dòng 12:
    =====nút mặt bích=====
    =====nút mặt bích=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mặt bích bít đầu ống=====
    =====mặt bích bít đầu ống=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====mặt bích đặt=====
    =====mặt bích đặt=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bích bịt đầu ống=====
    =====bích bịt đầu ống=====
    Dòng 34: Dòng 30:
    =====bích bịt kín đầu ống=====
    =====bích bịt kín đầu ống=====
    -
    =====mép bích cụt=====
    +
    =====mép bích cụt=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Blind_flange.jpg|200px|Bích đặc, nắp bích]]
     +
    =====Bích đặc, nắp bích=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====bộ tiêu âm=====
    =====bộ tiêu âm=====
    Dòng 45: Dòng 44:
    =====mặt bịt kín=====
    =====mặt bịt kín=====
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:08, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Cơ khí & công trình

    bích đặc
    bích tịt
    nắp bích
    nút mặt bích

    Hóa học & vật liệu

    mặt bích bít đầu ống

    Nguồn khác

    Toán & tin

    mặt bích đặt

    Xây dựng

    bích bịt đầu ống

    Giải thích EN: A flange that closes the end of a pipe, producing a blind or dead end.

    Giải thích VN: Một mặt bích tại đầu cuối của một ống tạo nên một ống có một đầu được bịt kín.

    bích bịt kín đầu ống
    mép bích cụt

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bích đặc, nắp bích

    Kỹ thuật chung

    bộ tiêu âm
    cái nắp
    cái nút
    mặt bịt kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X