• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cự ly hãm===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cự ly phanh===== =====kho...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cự ly hãm=====
    =====cự ly hãm=====
    -
    == Ô tô==
    +
    == Ô tô==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cự ly phanh=====
    =====cự ly phanh=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    ''Giải thích VN'': Là đoạn đường mà xe di chuyển từ thời điểm đạp chân phanh đến khi dừng hẳn.
    ''Giải thích VN'': Là đoạn đường mà xe di chuyển từ thời điểm đạp chân phanh đến khi dừng hẳn.
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khoảng cách hãm xe=====
    =====khoảng cách hãm xe=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====khoảng cách hãm=====
    =====khoảng cách hãm=====
    ::[[full]] [[braking]] [[distance]]
    ::[[full]] [[braking]] [[distance]]
    Dòng 32: Dòng 28:
    ::[[effective]] [[braking]] [[distance]]
    ::[[effective]] [[braking]] [[distance]]
    ::quãng đường phanh hiệu quả
    ::quãng đường phanh hiệu quả
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Quãng đường hãm, quãng đường phanh, cự ly hãmcủa phanh=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 37: Dòng 36:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=braking%20distance braking distance] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=braking%20distance braking distance] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=braking%20distance braking distance] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=braking%20distance braking distance] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:09, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Giao thông & vận tải

    cự ly hãm

    Ô tô

    cự ly phanh
    khoảnh cách phanh

    Giải thích VN: Là đoạn đường mà xe di chuyển từ thời điểm đạp chân phanh đến khi dừng hẳn.

    Xây dựng

    khoảng cách hãm xe

    Kỹ thuật chung

    khoảng cách hãm
    full braking distance
    khoảng cách hãm thường
    safety braking distance
    khoảng cách hãm an toàn
    khoảng hãm
    effective braking distance
    khoảng hãm hiệu quả
    quãng đường phanh
    effective braking distance
    quãng đường phanh hiệu quả

    Cơ - Điện tử

    Quãng đường hãm, quãng đường phanh, cự ly hãmcủa phanh

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X