-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hữu hiệu
- Effective Address (EA)
- địa chỉ hữu hiệu
- effective area
- diện tích hữu hiệu
- effective attenuation
- sự suy giảm hữu hiệu
- effective cycle
- chu trình hữu hiệu
- effective deficiency
- số khuyết hữu hiệu
- effective dynamic range
- dải năng động hữu hiệu
- effective earthed system
- hệ tiếp đất hữu hiệu
- effective elongation
- ly độ hữu hiệu
- effective elongation
- sự giãn hữu hiệu
- effective flow
- dòng hữu hiệu
- effective force
- lực hữu hiệu
- effective mass
- khối lượng hữu hiệu
- effective output
- sản lượng hữu hiệu
- effective permeability
- độ thấm hữu hiệu
- effective porosity
- độ xốp hữu hiệu
- effective power
- công suất hữu hiệu
- effective pressure
- áp lực hữu hiệu
- effective quantum
- lượng tử hữu hiệu
- effective road soil resilient modulus
- môđun đàn hồi hữu hiệu của nền đất
- effective shear
- lực cắt hữu hiệu
- effective thread
- ren hữu hiệu
- effective time
- thời gian hữu hiệu
- effective value
- giá trị hữu hiệu
hiệu dụng
- antenna effective area
- vùng hiệu dung anten
- brake mean effective pressure
- áp lực hãm hiệu dụng trung bình
- calculated effective area
- diện tích hiệu dụng tính toán
- calculated effective area
- tiết diện tính toán hiệu dụng
- compression effective work
- công nén hiệu dụng
- Effected Radiative Power/ Effective Radiated Power (ERP)
- công suất bức xạ hiệu dụng
- effective address
- địa chỉ hiệu dụng
- effective ampere
- ampe hiệu dụng
- effective antenna length
- độ dài ăng ten hiệu dụng
- effective antenna length
- độ dài hiệu dụng của ăng ten
- effective aperture
- khẩu độ hiệu dụng
- effective aperture (ofa antenna)
- khẩu độ hiệu dụng (của anten)
- effective aperture (ofa antenna)
- góc mở hiệu dụng (của ăng ten)
- effective aperture of a lens
- khẩu độ hiệu dụng của một thấu kính
- effective area
- diện tích hiệu dụng
- effective area
- vùng hiệu dụng
- effective bandwidth
- băng thông hiệu dụng
- effective bandwidth
- dải thông hiệu dụng
- effective candle power
- cường độ sáng hiệu dụng
- effective capacitance
- điện dung hiệu dụng
- effective coverage range
- vùng bao phủ hiệu dụng
- effective cross-sectional area
- diện tích mặt cắt hiệu dụng
- effective current
- dòng điện hiệu dụng
- effective current
- dòng hiệu dụng
- effective data transfer rate
- tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng
- effective data transfer rate
- tốc độ truyền dữ liệu hiệu dụng
- effective deficiency
- số khuyết hiệu dụng
- effective diameter
- đường kính hiệu dụng
- effective drop height
- độ cao rơi hiệu dụng
- effective earthed system
- hệ thống nối đất hiệu dụng
- effective electromotive force
- lực điện động hiệu dụng
- effective electromotive force
- sức điện động hiệu dụng
- effective elongation
- ly độ hiệu dụng
- effective elongation
- sự giãn hiệu dụng
- effective evaporation
- độ bay hơi hiệu dụng
- effective exit velocity
- tốc độ thoát ra hiệu dụng
- effective facsimile band
- dải fax hiệu dụng
- effective field intensity
- cường độ trường hiệu dụng
- effective gain size
- kích thước hạt hiệu dụng
- effective gap length
- độ dài khe hiệu dụng
- effective heating surface
- mặt nung hiệu dụng
- effective height
- chiều cao hiệu dụng
- effective height
- độ cao hiệu dụng
- effective image field
- trường ảnh hiệu dụng
- effective impedance
- trở kháng hiệu dụng
- effective inductance
- độ tự cảm hiệu dụng
- effective instruction
- lệnh hiệu dụng
- Effective Isotropic Radiated Power (EIRP)
- công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng
- effective latent heat of fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
- effective magnetic length
- độ dài từ hiệu dụng
- effective mass
- khối lượng hiệu dụng
- effective neutron lifetime
- thời gian sống nơtron hiệu dụng
- effective neutron multiplication constant
- hằng số nhân nơtron hiệu dụng
- effective particle density
- mật độ hạt hiệu dụng
- effective potential
- thế hiệu dụng
- effective pressure
- áp suất hiệu dụng
- effective pull
- sức hút hiệu dụng
- effective radiated power
- công suất phát xạ hiệu dụng
- effective resistance
- điện trở hiệu dụng
- effective section
- tiết diện hiệu dụng
- effective sensitivity
- độ nhạy hiệu dụng
- effective slit width
- độ rộng khe hiệu dụng
- effective sound pressure
- áp suất âm thanh hiệu dụng
- effective sound velocity
- vận tốc âm hiệu dụng
- effective speed [[]].
- tốc độ hiệu dụng
- effective steam pressure
- áp suất hơi nước hiệu dụng
- effective stress
- ứng suất hiệu dụng
- effective temperature range
- khoảng nhiệt độ hiệu dụng
- effective time
- thời gian hiệu dụng
- effective traffic
- lưu lượng hiệu dụng
- effective transfer rate
- tốc độ truyền hiệu dụng
- effective value
- giá trị hiệu dụng
- effective value
- trị số hiệu dụng
- effective voltage
- điện áp hiệu dụng
- effective voltage
- hiệu điện thế hiệu dụng
- effective voltage
- thế hiệu hiệu dụng
- effective wavelength
- bước sóng hiệu dụng
- effective wavelength
- độ dài sóng hiệu dụng
- ENOB (effectivenumber of bits)
- số bit hiệu dụng
- mean effective pressure
- áp suất hiệu dụng trung bình
- mean effective pressure (mep)
- áp suất hiệu dụng trung bình
- measurement of effective mass
- đo khối lượng hiệu dụng
- mep (meaneffective pressure)
- áp suất hiệu dụng trung bình
- minimum effective value
- trị số tối thiểu hiệu dụng
- nominal effective cut-off frequency
- tần số cắt danh định hiệu dụng
- system effective data rate
- tốc độ (truyền) dữ liệu hiệu dụng của hệ thống
- theory of effective radius
- lý thuyết bán kính hiệu dụng
- total effective aperture
- góc mở hiệu dụng toàn phần
hiệu lực
- become effective
- có hiệu lực
- effective average
- mức trung bình hiệu lực
- effective date
- ngày có hiệu lực
- effective exchange rate
- hối suất hiệu lực
- effective group ID
- ID nhóm hiệu lực
- effective length of the antenna
- độ dài hiệu lực (tương đương) của ăng ten
- effective root directory
- thư mục gốc có hiệu lực
- effective sending level
- mức hiệu lực phát xạ
- effective user ID
- ID người dùng hiệu lực
- effective work
- công có hiệu lực
hiệu quả
- cost effective
- hiệu quả về giá
- effective absorbing area (ofa receiving antenna)
- bề mặt hấp thụ hiệu quả của ăng ten thu
- effective ambient (air) temperature
- nhiệt độ hiệu quả bao quanh
- effective braking distance
- khoảng hãm hiệu quả
- effective braking distance
- quãng đường phanh hiệu quả
- effective confusion area
- vùng hỗn loạn hiệu quả
- effective cooling capacity
- năng suất hiệu quả
- effective cooling capacity
- năng suất lạnh hiệu quả
- effective data transfer rate
- tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả
- effective depth
- độ cao có hiệu quả
- effective emission factor
- hệ số phát nhiệt hiệu quả
- effective modulus
- môđun có hiệu quả
- effective pressure
- áp suất có hiệu quả
- effective propagation path length
- độ dài lan truyền hiệu quả
- effective rainfall
- lượng mưa có hiệu quả
- effective search speed
- tốc độ tìm kiếm hiệu quả
- effective stress
- ứng suất có hiệu quả
- effective temperature
- nhiệt độ hiệu quả
- Effective temperature (ET)
- nhiệt độ hiệu quả
- effective turning radius
- bán kính quay vòng hiệu quả
- median effective dose
- liều lượng 50% hiệu quả
thực tế
- actual construction time effective
- thời hạn thi công thực tế
- effective deformation
- biến dạng thực tế
- effective demand
- nhu cầu thực tế
- effective load
- tải trọng thực tế
- effective output
- công suất thực tế
- effective pay
- tiền lương thực tế
- effective power
- công suất thực tế
- effective shrinkage pressure
- áp lực co ngót thực tế
- effective stress
- ứng suất thực tế
- effective temperature
- nhiệt độ thực tế
- effective unit weight
- tỷ trọng thực tế
- effective velocity of ground water
- vận tốc thực tế của nước ngầm
- effective weight
- trọng lượng thực tế
Kinh tế
hữu hiệu
- effective blockade
- sự phong tỏa hữu hiệu
- effective competition
- cạnh tranh hữu hiệu
- effective control
- sự kiểm soát hữu hiệu
- effective credit
- cho vay hữu hiệu
- effective recourse
- sự truy đòi hữu hiệu
- effective relief
- giảm miễn luật pháp hữu hiệu
- effective sample base
- cơ số mẫu hữu hiệu
- effective term of a signed contract
- thời gian hữu hiệu của hợp đồng đã ký
- effective time
- thời gian hữu hiệu
- effective way
- phương cách hữu hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , active , adequate , capable , cogent , compelling , competent , convincing , direct , effectual , efficacious , efficient , emphatic , energetic , forceful , forcible , having lead in pencil , impressive , live , moving , on the ball * , operative , playing hardball , potent , powerful , powerhouse , practical , producing , resultant , serviceable , serving , sound , striking , sufficient , telling , trenchant , useful , valid , virtuous , wicked * , yielding , actual , current , dynamic , in effect , in execution , in force , in operation , real , productive , dynamical , hard-hitting , strong , vigorous , operational , availing , causal , incisive , influential , operant , persuasive
Từ trái nghĩa
adjective
- fruitless , impotent , incapable , ineffective , unproductive , useless , weak , inoperative
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ