-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) hướng tâm=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========hướng ly tâm==========hướng ly tâm=====Dòng 31: Dòng 34: =====Centripetally adv. [mod.Lcentripetus f. L centrum centre + petere seek]==========Centripetally adv. [mod.Lcentripetus f. L centrum centre + petere seek]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:11, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hướng tâm
- centripetal acceleration
- gia tốc hướng tâm
- centripetal force
- lưc hướng tâm
- centripetal force
- lực hướng tâm
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ