-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Theo lối kinh nghiệm, do kinh nghiệm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ...)
Dòng 14: Dòng 14: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========kinh nghiệm==========kinh nghiệm=====::[[empirical]] [[coefficient]]::[[empirical]] [[coefficient]]Dòng 46: Dòng 45: =====Empirically adv.==========Empirically adv.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) kinh nghiệm, thực nghiệm=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 53: Dòng 55: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=empirical empirical] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=empirical empirical] : Chlorine Online*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=empirical&searchtitlesonly=yes empirical] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=empirical&searchtitlesonly=yes empirical] : bized- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
kinh nghiệm
- empirical coefficient
- hệ số kinh nghiệm
- empirical data
- số liệu kinh nghiệm
- empirical method
- phương pháp kinh nghiệm
- empirical parameter
- thông số kinh nghiệm
- empirical relation
- hệ thức kinh nghiệm
- empirical relationship
- quan hệ kinh nghiệm
- empirical temperature
- nhiệt độ theo kinh nghiệm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ