-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Hạn chế, giới hạn, thu hẹp=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========hạn chế, thu hẹp==========hạn chế, thu hẹp=====Dòng 48: Dòng 51: =====Restrictedly adv.restrictedness n. [L restringere: see RESTRAIN]==========Restrictedly adv.restrictedness n. [L restringere: see RESTRAIN]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:04, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Hạn chế, giới hạn
- Fog restricted visibility
- sương mù hạn chế tầm nhìn
- to restrict the use of alcohol
- hạn chế việc dùng rượu
- to be restricted to a diet
- phải ăn kiêng
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ