-
Gusset plate
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(sua)Dòng 4: Dòng 4: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- - =====tấm ốp góc=====- =====tấm sắt tam giác=====+ =====tấm ốp góc=====+ + =====tấm sắt tam giác======= Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- - =====tấm góc=====- =====tấm nối (đóng tàu)=====+ =====tấm góc=====+ + =====tấm nối (đóng tàu)======= Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- - =====tấm giữ góc=====- =====tấm nối góc=====+ =====tấm giữ góc=====+ + =====tấm nối góc======= Xây dựng==== Xây dựng==- - =====bản mã=====- =====bản nút=====+ =====bản mã=====+ + =====bản nút=====- =====bản tiếp điểm=====+ =====bản tiếp điểm===========Bản nút, bản tiết điểm===========Bản nút, bản tiết điểm=====- = Kỹ thuật chung ==+ == Kỹ thuật chung ==- =====thanh đệm=====+ =====thanh đệm=====''Giải thích EN'': [[A]] [[steel]] [[plate]] [[that]] [[connects]] [[truss]] [[joints]].''Giải thích EN'': [[A]] [[steel]] [[plate]] [[that]] [[connects]] [[truss]] [[joints]].''Giải thích VN'': Thanh thép dùng để nối các mối nối vì kèo.''Giải thích VN'': Thanh thép dùng để nối các mối nối vì kèo.11:12, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ