-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====rung, rung động, chấn động, lắc lư dao động=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) rung, rung động, chấn động, lắc lư, daođộng==========(adj) rung, rung động, chấn động, lắc lư, daođộng=====Dòng 36: Dòng 39: =====Vibrancy n. vibrantly adv. [L vibrare: seeVIBRATE]==========Vibrancy n. vibrantly adv. [L vibrare: seeVIBRATE]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]12:10, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ