• /´vaibrənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rung động mạnh mẽ; ngân vang
    vibrant string
    sợi dây rung
    vibrant drum
    trống kêu
    Rung, run run
    vibrant with joy
    run lên vì mừng
    (nghĩa bóng) sôi nổi, mạnh mẽ, đầy hứng thú, đầy sức sống và nghị lực
    a vibrant man
    một người sôi nổi đầy khí lực
    Rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc (nhất là về màu sắc)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rung, rung động, chấn động, lắc lư dao động

    Cơ - Điện tử

    (adj) rung, rung động, chấn động, lắc lư, daođộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X