-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính tương đối===== ::the theory of relativity ::thuyết tương đối =====(vậ...)
Dòng 18: Dòng 18: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lý thuyết tương đối==========lý thuyết tương đối=====::[[Einstein's]] [[general]] [[theory]] [[of]] [[relativity]]::[[Einstein's]] [[general]] [[theory]] [[of]] [[relativity]]Dòng 35: Dòng 35: =====Physics a (specialtheory of relativity) a theory based on the principle that allmotion is relative and that light has constant velocity,regarding space-time as a four-dimensional continuum, andmodifying previous conceptions of geometry. b (general theoryof relativity) a theory extending this to gravitation andaccelerated motion.==========Physics a (specialtheory of relativity) a theory based on the principle that allmotion is relative and that light has constant velocity,regarding space-time as a four-dimensional continuum, andmodifying previous conceptions of geometry. b (general theoryof relativity) a theory extending this to gravitation andaccelerated motion.=====+ == Xây dựng==+ =====tính tương đối=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=relativity relativity] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=relativity relativity] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]12:52, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
lý thuyết tương đối
- Einstein's general theory of relativity
- lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
- Einstein's theory of relativity
- lý thuyết tương đối Einstein
- general theory of relativity
- lý thuyết tương đối tổng quát
- restricted theory of relativity
- lý thuyết tương đối hẹp
Oxford
N.
Physics a (specialtheory of relativity) a theory based on the principle that allmotion is relative and that light has constant velocity,regarding space-time as a four-dimensional continuum, andmodifying previous conceptions of geometry. b (general theoryof relativity) a theory extending this to gravitation andaccelerated motion.
Tham khảo chung
- relativity : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ