-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 38: Dòng 38: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====khe hở=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Kẽ, khe hở, rãnh, lỗ hổng==========Kẽ, khe hở, rãnh, lỗ hổng=====Dòng 111: Dòng 114: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gap gap] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gap gap] : Chlorine Online*[http://foldoc.org/?query=gap gap] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=gap gap] : Foldoc- [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]13:58, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Opening, space, aperture, distance, hole, void, gulf,cavity, break, breach, crevice, chink, crack, split, division,cleft, rift, rip, tear, rent; interruption, interval, lacuna,hiatus, discontinuity, disruption; lull, pause, rest, recess,halt, stop, suspension, delay, wait, intermission, respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference, divergence, disparity, disagreement,inconsistency, discrepancy; division, distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ