-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhiệt độ tuyệt đối===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhiệt độ nhiệt động...)
Dòng 9: Dòng 9: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhiệt độ nhiệt động==========nhiệt độ nhiệt động=====Dòng 21: Dòng 21: ::[[negative]] [[absolute]] [[temperature]]::[[negative]] [[absolute]] [[temperature]]::nhiệt độ tuyệt đối âm::nhiệt độ tuyệt đối âm+ == Xây dựng==+ =====nhiệt độ tuyệt đối=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=absolute%20temperature&submit=Search absolute temperature] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=absolute%20temperature&submit=Search absolute temperature] : amsglossary- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]15:47, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
nhiệt độ tuyệt đối
Giải thích VN: Nhiệt độ của một chất đo được kể từ 00 tuyệt đối trở lên.
- absolute temperature scale
- thang nhiệt độ tuyệt đối
- Kelvin absolute temperature scale
- thang nhiệt độ tuyệt đối Kelvin
- negative absolute temperature
- nhiệt độ tuyệt đối âm
Tham khảo chung
- absolute temperature : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ