-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====kiểm nghiệm=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Kiểm tra, kiểm nghiệm==========Kiểm tra, kiểm nghiệm=====Dòng 50: Dòng 53: =====Verifiable adj. verifiably adv. verifier n. [ME f. OFverifier f. med.L verificare f. verus true]==========Verifiable adj. verifiably adv. verifier n. [ME f. OFverifier f. med.L verificare f. verus true]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]15:54, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ