• (đổi hướng từ Verifying)
    /´veri¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thẩm tra, kiểm lại
    to verify a statement
    thẩm tra một lời tuyên bố
    to verify the items of a bill
    kiểm lại các khoản của một hoá đơn
    Xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..)
    to verify a witness
    xác minh một lời khai làm chứng
    Thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kiểm nghiệm

    Cơ - Điện tử

    Kiểm tra, kiểm nghiệm

    Toán & tin

    thẩm tra

    Kỹ thuật chung

    kiểm chứng
    kiểm nghiệm
    kiểm tra
    thử lại

    Kinh tế

    thẩm tra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X