-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cái thoi, sự chuyển độngkiểu con thoi, chuyển động tịnh tiến đảo chiều==========Cái thoi, sự chuyển độngkiểu con thoi, chuyển động tịnh tiến đảo chiều=====Dòng 62: Dòng 65: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shuttle shuttle] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shuttle shuttle] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shuttle shuttle] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shuttle shuttle] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]16:03, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
con thoi không gian
- title flight (spaceshuttle)
- chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
- title flight (spaceshuttle)
- phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
