• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Cái thoi, sự chuyển độngkiểu con thoi, chuyển động tịnh tiến đảo chiều=====
    =====Cái thoi, sự chuyển độngkiểu con thoi, chuyển động tịnh tiến đảo chiều=====
    Dòng 62: Dòng 65:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shuttle shuttle] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shuttle shuttle] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shuttle shuttle] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shuttle shuttle] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:03, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ʃʌtl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thoi (trong khung cửi)
    Cái suốt (trong máy khâu)
    Hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn
    (thông tục) quả cầu lông (như) shuttlecock

    Nội động từ

    Qua lại như con thoi

    Ngoại động từ

    Thoi đưa; làm cho qua lại như con thoi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn

    Cơ - Điện tử

    Cái thoi, sự chuyển độngkiểu con thoi, chuyển động tịnh tiến đảo chiều

    Cơ khí & công trình

    cung trượt (van phân phối)

    Điện lạnh

    chuyển động đi lại

    Kỹ thuật chung

    con thoi không gian
    title flight (spaceshuttle)
    chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
    title flight (spaceshuttle)
    phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
    máy bay con thoi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Commute, alternate: He shuttles daily between London andParis.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a bobbin with two pointed ends used forcarrying the weft-thread across between the warp-threads inweaving. b a bobbin carrying the lower thread in asewing-machine.
    A train, bus, etc., going to and fro over ashort route continuously.
    = SHUTTLECOCK.
    = space shuttle.
    V.
    Intr. & tr. move or cause to move to and fro like ashuttle.
    Intr. travel in a shuttle.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X