-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 24: Dòng 24: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiên nghiệm, trước==========tiên nghiệm, trước=====Dòng 30: Dòng 30: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đứng trước==========đứng trước=====Dòng 44: Dòng 44: =====Former, previous, earlier, one-time, ex, erstwhile; old,last, late, latest, Literary quondam, whilom: If you overdrawyour account without prior arrangement, you will automaticallybe charged a higher rate of interest. 2 prior to. before,previous to, previously to, till, until, preceding: Prior tothe earthquake, Valdivia was a river port.==========Former, previous, earlier, one-time, ex, erstwhile; old,last, late, latest, Literary quondam, whilom: If you overdrawyour account without prior arrangement, you will automaticallybe charged a higher rate of interest. 2 prior to. before,previous to, previously to, till, until, preceding: Prior tothe earthquake, Valdivia was a river port.=====+ == Xây dựng==+ =====ưu tiên, trước=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 63: Dòng 67: =====Priorate n. prioress n.priorship n. [L, = former, elder, compar. of OL pri = L praebefore]==========Priorate n. prioress n.priorship n. [L, = former, elder, compar. of OL pri = L praebefore]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]16:46, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Former, previous, earlier, one-time, ex, erstwhile; old,last, late, latest, Literary quondam, whilom: If you overdrawyour account without prior arrangement, you will automaticallybe charged a higher rate of interest. 2 prior to. before,previous to, previously to, till, until, preceding: Prior tothe earthquake, Valdivia was a river port.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ