• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">taɪərd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'taɪəd</font>'''/========
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:46, ngày 8 tháng 10 năm 2008

    /'taɪəd/===

    Thông dụng

    Tính từ

    Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi
    I'm dead tired
    Tôi mệt đến chết được
    Quá quen thuộc, nhàm, chán
    to be tired of doing the same things
    chán làm những việc giống nhau
    to grow tired of
    phát chán về, phát chán vì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Exhausted, tired out, worn out, weary, fatigued, spent,drained, Colloq all in, (dead) beat, knocked out, fagged (out),dog-tired, ready to drop, dead tired, done in, Brit knackered,whacked, US bushed, pooped, wiped out: I was really tired afterthat ten-hour flight.
    Usually, tired of. bored with,exasperated by, weary of, irked or irritated or annoyed orbothered by, sick (and tired) of, Colloq fed up (to here) with:Perhaps she's tired of your constant nagging.
    Overworked,overused, clich‚d, stereotyped, stereotypic(al), hackneyed,unimaginative, trite, stale, worn out, unoriginal, commonplace,Colloq bromidic: The gossip columns are filled with the sameold tired rubbish day after day.

    Oxford

    Adj.
    Weary, exhausted; ready for sleep.
    (of an idea etc.)hackneyed.
    Tiredly adv. tiredness n.

    Tham khảo chung

    • tired : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X