-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 23: Dòng 23: =====(adj) thuộc hệ mét==========(adj) thuộc hệ mét=====+ ===Điện tử viễn thông===+ =====số đo======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====theo hệ mét=====+ =====theo hệ mét=====::[[metric]] [[density]]::[[metric]] [[density]]::mật độ theo hệ mét::mật độ theo hệ métDòng 36: Dòng 38: =====Metric system the decimalmeasuring system with the metre, litre, and gram (or kilogram)as units of length, volume, and mass (see also SI). metric ton(or tonne) 1,000 kilograms (2205 lb.). [F m‚trique (asMETRE(1))]==========Metric system the decimalmeasuring system with the metre, litre, and gram (or kilogram)as units of length, volume, and mass (see also SI). metric ton(or tonne) 1,000 kilograms (2205 lb.). [F m‚trique (asMETRE(1))]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]13:29, ngày 26 tháng 10 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ