-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ dữ liệu thừa)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Oxford====== Oxford===Dòng 38: Dòng 38: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accede accede] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accede accede] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- ===Verb (used without object), -ceded, -ceding.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====to give consent, approval=====+ - : or adherence; agree; assent; to accede to a request; to accede to the terms of a contract.+ - =====to attain or assume an office, title=====+ - : or dignity; succeed (usually fol. by to )+ - : ''[[to]] [[accede]] [[to]] [[the]] [[throne]].+ - =====International Law . to become a party to an agreement, treaty, or the like=====+ - :by way of accession.+ - ===Antonyms===+ - =====verb=====+ - :[[condemn]] , [[demur]] , [[denounce]] , [[deny]] , [[protest]] , [[refuse]]+ - ===Synonyms===+ - =====verb=====+ - :[[accept]] , [[acquiesce]] , [[admit]] , [[allow]] , [[assent]] , [[be game for]] , [[cave in *]] , [[comply]] , [[concede]] , [[concur]] , [[cooperate]] , [[cry uncle *]] , [[endorse]] , [[enter into]] , [[fold]] , [[give the go-ahead]] , [[give the green light]] , [[go along with]] , [[grant]] , [[let]] , [[okay]] , [[permit]] , [[play ball *]] , [[roll over and play dead]] , [[subscribe]] , [[throw in the towel]] , [[yield]] , [[agree]] , [[consent]] , [[nod]] , [[yes]] , [[acknowledge]] , [[approve]] , [[attain]] , [[enter]]+ 08:38, ngày 13 tháng 1 năm 2009
Tham khảo chung
- accede : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ