• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Như caretaker=====
    =====Như caretaker=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A doorkeeper.=====
     
    -
    =====A caretaker of a building.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[attendant]] , [[caretaker]] , [[cleaning person]] , [[concierge]] , [[custodian]] , [[doorkeeper]] , [[doorperson]] , [[gatekeeper]] , [[house sitter]] , [[porter]] , [[sitter]] , [[super]] , [[superintendent]] , [[sweeper]] , [[watchperson]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=janitor janitor] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    05:37, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /'dʒænitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như caretaker

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X