• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị trái ý, khó chịu, bực mình===== ::to be very much annoyed at (about) something ::bực m...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    =====Bị quấy rầy, bị phiền hà=====
    =====Bị quấy rầy, bị phiền hà=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bothered]] , [[irked]] , [[miffed]] , [[sore]]

    09:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị trái ý, khó chịu, bực mình
    to be very much annoyed at (about) something
    bực mình khó chịu về cái gì
    Bị quấy rầy, bị phiền hà

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    bothered , irked , miffed , sore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X