• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cong, uốn vòng cung, hình vòm===== =====Có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn===== ::arched bridge ::cầ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====có kiểu quấn=====
    +
    =====có kiểu quấn=====
    -
    =====có kiểu vòm=====
    +
    =====có kiểu vòm=====
    -
    =====có dạng cuốn=====
    +
    =====có dạng cuốn=====
    -
    =====kiểu cuốn=====
    +
    =====kiểu cuốn=====
    ::[[arched]] [[buttress]]
    ::[[arched]] [[buttress]]
    ::trụ ốp tường kiểu cuốn
    ::trụ ốp tường kiểu cuốn
    -
    =====kiểu vòm=====
    +
    =====kiểu vòm=====
    -
    =====dạng cuốn=====
    +
    =====dạng cuốn=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hình cung=====
    +
    =====hình cung=====
    -
    =====hình vòm=====
    +
    =====hình vòm=====
    ::[[arched]] [[floor]]
    ::[[arched]] [[floor]]
    ::sàn hình vòm
    ::sàn hình vòm
    -
    =====có dạng vòm=====
    +
    =====có dạng vòm=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=arched arched] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=arched&submit=Search arched] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[bowed]] , [[curved]] , [[domed]] , [[embowed]] , [[rounded]] , [[arced]] , [[arciform]] , [[curvilinear]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    10:04, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cong, uốn vòng cung, hình vòm
    Có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
    arched bridge
    cầu có nhịp cuốn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có kiểu quấn
    có kiểu vòm
    có dạng cuốn
    kiểu cuốn
    arched buttress
    trụ ốp tường kiểu cuốn
    kiểu vòm
    dạng cuốn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình cung
    hình vòm
    arched floor
    sàn hình vòm
    có dạng vòm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X