• /kə:vd/

    Cơ - Điện tử

    (adj) cong

    Thông dụng

    Tính từ
    Cong
    curved surface
    mặt cong

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    straight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X