-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ::ngồi dạng ra trên lưng ai::ngồi dạng ra trên lưng ai- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adv. & prep.=====- =====Adv.=====- =====(often foll. by of) with a leg on eachside.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====With legs apart.=====+ =====adjective=====- + :[[astraddle]] , [[athwart]] , [[on the back of]] , [[piggyback]] , [[sitting on]] , [[straddling]]- =====Prep. with a legoneach sideof;extending across.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa
- to sit astride/side-saddle
- ngồi dạng chân ra (ngồi hai bên) /ngồi một bên
- to stand astride
- đứng dạng chân ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ