-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ::một hành động thận trọng::một hành động thận trọng- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Judicious (well-advised).=====- =====Deliberate, considered.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Advisedly adv.=====+ =====adjective=====- + :[[considered]] , [[well-considered]] , [[calculated]] , [[studied]] , [[studious]] , [[acquainted]] , [[educated]] , [[enlightened]] , [[instructed]] , [[knowledgeable]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=advised advised] : National Weather Service+ :[[ill-advised]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advisedadvised]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=advised advised]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- considered , well-considered , calculated , studied , studious , acquainted , educated , enlightened , instructed , knowledgeable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ