-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- academic , assiduous , bookish * , bookworm * , busy , careful , contemplative , diligent , eager , earnest , grubbing , hard-working , industrious , intellectual , learned , lettered , meditative , reflective , sedulous , serious , thoughtful , well-informed , well-read , bookish , scholarly , calculated , considered , studied , attentive , contrived , deliberate , heedful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ