• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===(bất qui tắc) danh từ, số nhiều .beaux=== =====Người đàn ông ăn diện===== =====Người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm=====...)
    Hiện nay (09:35, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    =====Người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm=====
    =====Người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Monden. fashionable society. [F]===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[admirer]] , [[beloved]] , [[cavalier]] , [[escort]] , [[fianc]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beau beau] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .beaux

    Người đàn ông ăn diện
    Người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X