• /əd´maiərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
    Người say mê (một người đàn bà)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    critic , enemy , opponent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X