• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bối rối, sự hoang mang===== Category:Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 9:
    =====Sự bối rối, sự hoang mang=====
    =====Sự bối rối, sự hoang mang=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bafflement]] , [[confusion]] , [[daze]] , [[discombobulation]] , [[disorientation]] , [[perplexity]] , [[surprise]] , [[befuddlement]] , [[bewilderedness]] , [[fog]] , [[muddle]] , [[mystification]] , [[puzzlement]] , [[stupefaction]] , [[stupor]] , [[trance]]

    09:45, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bối rối, sự hoang mang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X