-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">bauntiəs</font>'''/==========/'''<font color="red">bauntiəs</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 15: =====Phong phú dồi dào==========Phong phú dồi dào=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Poet.=====+ :[[abundant]] , [[ample]] , [[bountiful]] , [[copious]] , [[heavy]] , [[plenitudinous]] , [[plenteous]] , [[plentiful]] , [[substantial]] , [[voluminous]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Generous,liberal.=====+ - + - =====Freely given (bounteousaffection).=====+ - + - =====Bounteously adv. bounteousness n.[ME f. OFbontif f. bont‚ BOUNTY afterplenteous]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abundant , ample , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plenteous , plentiful , substantial , voluminous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ