-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====Tính từ==========Tính từ==========Cùng dòng máu==========Cùng dòng máu=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agnate]] , [[akin]] , [[allied]] , [[cognate]] , [[connate]] , [[connatural]] , [[consanguineous]] , [[kindred]]16:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguineous , kindred
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ