• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Thực phẩm===
    === Thực phẩm===
    =====quả nho=====
    =====quả nho=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chùm nho=====
    +
    =====chùm nho=====
    -
    =====chùm quả=====
    +
    =====chùm quả=====
    =====quả nho=====
    =====quả nho=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grape grape] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[aciniform]] , [[botryose]] , [[racemose]]
    -
    =====A berry (usu. green, purple, or black) growing in clusterson a vine, used as fruit and in making wine.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[vintage]]
    -
    =====(prec. by the)colloq. wine.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    ====== GRAPESHOT.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) a diseased growth likea bunch of grapes on the pastern of a horse etc., or on a pleurain cattle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grapey adj. (also grapy). [ME f. OF grape bunchof grapes prob. f. graper gather (grapes) f. grap(p)e hook,ult. f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    07:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /grep/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả nho
    a bunch of grapes
    chùm nho
    (thú y học) bệnh sưng chùm nho
    sour grapes; the grapes are sour
    nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    quả nho

    Kinh tế

    chùm nho
    chùm quả
    quả nho

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    aciniform , botryose , racemose
    noun
    vintage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X