• /´vintidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hái nho; thời kỳ hái nho, mùa hái nho; nho hái về (để làm rượu)
    Rượu vang chính vụ (rượu vang làm từ nho thu hoạch chính vụ)
    Đặc trưng của một thời kỳ trong quá khứ; cổ điển
    a vintage plane
    máy bay loại cũ
    vintage science fiction of the 1950's
    chuyện khoa học viễn tưởng cổ điển của những năm 1950
    Loại cũ (chế tạo giữa những năm 1917 và 1930)
    vintage Fords
    những chiếc xe Ford loại cũ
    Năm được mùa nho
    Miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho
    vintage champagne
    rượu sâm banh chính cống
    vintage wines
    rượu vang nổi tiếng
    (thông tục) xuất sắc, điển hình, tiêu biểu (cho một tác phẩm hay nhất của một người nào đó..)
    this film is vintage Chaplin
    bộ phim này là bộ phim xuất sắc của Chaplin

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự hái nho

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X