-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ /'''<font color="red">'dɔkju'mentəri</font>'''//'''<font color="red">'dɔkju'mentəri</font>'''/Dòng 17: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========phim tài liệu==========phim tài liệu======== Kinh tế ====== Kinh tế ========dựa theo chứng từ==========dựa theo chứng từ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=documentary documentary] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====Adj. & n.=====+ :[[account]] , [[broadcast]] , [[docudrama]] , [[feature]] , [[film]] , [[information]] , [[narrative]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Consisting of documents (documentaryevidence).=====+ - + - =====Providing a factual record or report.=====+ - + - =====N. (pl.-ies) a documentaryfilmetc.=====+ - + - =====Documentarily adv.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ 08:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009
/'dɔkju'mentəri/
Thông dụng
Tính từ + Cách viết khác: (documental)
- (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu
- documentary film
- phim tài liệu
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ