• /'nærətiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện kể, bài tường thuật
    Thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật

    Tính từ

    Dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chú giả bút toán
    thuyết minh
    programme narrative
    thuyết minh kế hoạch

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    rambling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X