-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tẩm độ==========tẩm độ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Put poison on or into; make poisonous.=====+ =====verb=====- + :[[canker]] , [[infect]]- =====Infuse venomor bitterness into (feelings, words,or actions).[ME f. OFenvenimer (as EN-(1), venim VENOM)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ