• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    * Ving:[[farting]]
    * Ving:[[farting]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====Coarse sl.=====
     
    -
    =====V.intr.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Emit wind from the anus.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[gas]] , [[vapors]] , [[wind]]
    -
    =====(foll. by about, around) behave foolishly; waste time.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[break wind]] , [[cut one]] , [[cut the cheese]] , [[pass gas]] , [[rip one]] , [[toot]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====An emission of wind from the anus.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An unpleasant person.°Usually considered a taboo word. [OE (recorded in feortingverbal noun) f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fart fart] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /fɑrt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh rắm
    Người bị khinh miệt

    Động từ

    Đánh rắm
    to fart around
    tỏ ra lố bịch

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gas , vapors , wind

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X