• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu===== =====Hành động gian trá, hành động phản phúc=====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 7:
    =====Hành động gian trá, hành động phản phúc=====
    =====Hành động gian trá, hành động phản phúc=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bad deed]] , [[corruption]] , [[crime]] , [[cruel act]] , [[dirty trick]] , [[dirty work]] , [[felony]] , [[fraud]] , [[funny business]] , [[lawbreaking]] , [[murder]] , [[violence]] , [[wrong]]

    13:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    Thông dụng

    Danh từ

    Lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu
    Hành động gian trá, hành động phản phúc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X