• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====có mùi quả=====
    +
    =====có mùi quả=====
    =====thuộc quả=====
    =====thuộc quả=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fruity fruity] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[brainsick]] , [[crazy]] , [[daft]] , [[demented]] , [[disordered]] , [[distraught]] , [[dotty]] , [[lunatic]] , [[mad]] , [[maniac]] , [[maniacal]] , [[mentally ill]] , [[moonstruck]] , [[off]] , [[touched]] , [[unbalanced]] , [[unsound]] , [[wrong]]
    -
    =====(fruitier, fruitiest) 1 a of fruit. b tasting or smellinglike fruit, esp. (of wine) tasting of the grape.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====(of a voiceetc.) of full rich quality.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. full of rough humour or(usu. scandalous) interest; suggestive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fruitily adv.fruitiness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´fru:ti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) quả, (thuộc) trái cây
    Có mùi trái cây, có mùi nho (rượu)
    Ngọt lự, ngọt xớt
    (thông tục) khêu gợi, chớt nhã
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có mùi quả
    thuộc quả

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X