-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: =====Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí==========Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí=====- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====noun=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[fairness]] , [[forthrightness]] , [[gamesmanship]] , [[goodness]] , [[honesty]] , [[honor]] , [[honorableness]] , [[principle]] , [[righteousness]] , [[sincerity]] , [[virtue]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Fair play,sportsmanliness,fairness,honourableness,honesty,honour,probity,scrupulousness,integrity,uprightness, justice,justness: Good sportsmanship requiresthat the loser congratulate the winner.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fairness , forthrightness , gamesmanship , goodness , honesty , honor , honorableness , principle , righteousness , sincerity , virtue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ