• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí=====
    =====Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====noun=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[fairness]] , [[forthrightness]] , [[gamesmanship]] , [[goodness]] , [[honesty]] , [[honor]] , [[honorableness]] , [[principle]] , [[righteousness]] , [[sincerity]] , [[virtue]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====Fair play, sportsmanliness, fairness, honourableness,honesty, honour, probity, scrupulousness, integrity,uprightness, justice, justness: Good sportsmanship requiresthat the loser congratulate the winner.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /'spɔ:tsmənʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tinh thần thể thao
    Tài nghệ thể thao
    Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X