-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Nội động từ==========Nội động từ==========Nói lắp bắp==========Nói lắp bắp=====- + [[Category:Thông dụng]]=====Hình Thái Từ==========Hình Thái Từ=====*Ved : [[Gibbered]]*Ved : [[Gibbered]]*Ving: [[Gibbering]]*Ving: [[Gibbering]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blather]] , [[chatter]] , [[gabble]] , [[jabber]] , [[prate]] , [[prattle]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ