• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Nội động từ=====
    =====Nội động từ=====
    =====Nói lắp bắp=====
    =====Nói lắp bắp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    =====Hình Thái Từ=====
    =====Hình Thái Từ=====
    *Ved : [[Gibbered]]
    *Ved : [[Gibbered]]
    *Ving: [[Gibbering]]
    *Ving: [[Gibbering]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blather]] , [[chatter]] , [[gabble]] , [[jabber]] , [[prate]] , [[prattle]]

    Hiện nay

    /´dʒibə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tiếng nói lắp bắp
    Nội động từ
    Nói lắp bắp
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X